Dictionary ditch
Webditch (someone) To leave, abandon, or purposefully lose someone. My little brother was being a real pest around me and my friends, so we decided to ditch him in the mall. I … Webv. ditched, ditch·ing, ditch·es. v.tr. 1. To dig or make a long narrow trench or furrow in. 2. To surround with a long narrow trench or furrow. 3. a. To drive (a vehicle) into a long narrow trench, as one beside a road.
Dictionary ditch
Did you know?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Dual purpose ditch là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...
WebApr 11, 2024 · Ditch. a. To get rid of; discard: ditched the old yard furniture. b. To get away from (a person, especially a companion). c. To discontinue use of or association with: … Webditch - WordReference English dictionary, questions, discussion and forums. All Free.
Webtransitive verb. 1. a. : to surround with a long narrow cavity in the earth : to enclose with a ditch (see ditch entry 1) The pasture was hedged and ditched. b. : to dig a ditch in. 2. … Webditch noun [C] (CHANNEL) a long, narrow, open channel dug in the ground, usually at the side of a road or field, used esp. for supplying or removing water ditch verb [ T ] infml us …
WebNov 17, 2024 · Made popular around the Upstate New York area. 1) A woman who continues to hook up with men out of her league, and consistently gets rejected and goes …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Ditch at top of slope là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... desk mounted privacy screenWebditch noun [C] (CHANNEL) a long, narrow, open channel dug in the ground, usually at the side of a road or field, used esp. for supplying or removing water ditch verb [ T ] infml us … desk mounted steering wheel gamingWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Ditch and trench excavator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... chuck norris happy birthday memeWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Ditch at foot of slope là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... chuck norris health tipsWebDreaming of a ditch could be a negative sign. It could be an omen of unexpected difficulties, especially of a financial nature. Dreams involving ditches of any kind foretell dangerous … desk mounted usb chargerWebditch ⇒ vi. (aircraft: land on water) realizar aterrizaje de emergencia loc verb. The plane's systems were failing and the pilot realized he would have to ditch. Los motores del avión … desk mounted weather stationWebApr 8, 2024 · After a $300 million in influx, Bed Bath and Beyond needs cash to survive, again. Sarah Jean Callahan. Apr 8, 2024 2:33 PM EDT. Bed Bath and Beyond ( BBBY) … desk mount fightstick